Phổ raman là gì? Các công bố khoa học về Phổ raman

Phổ Raman là kỹ thuật phân tích dựa trên hiện tượng tán xạ không đàn hồi của ánh sáng khi tương tác với phân tử, phản ánh dao động nội phân tử đặc trưng. Khi photon từ laser truyền qua vật chất, một phần nhỏ photon thay đổi năng lượng, tạo ra phổ Raman mang thông tin về cấu trúc và liên kết hóa học.

Phổ Raman là gì?

Phổ Raman là kết quả phân tích của hiện tượng tán xạ Raman, một quá trình trong đó ánh sáng bị tán xạ không đàn hồi khi tương tác với phân tử hoặc tinh thể vật chất. Khi ánh sáng đơn sắc, thường từ nguồn laser, chiếu vào mẫu vật, phần lớn photon tán xạ theo cơ chế đàn hồi (Rayleigh scattering) mà không thay đổi năng lượng, nhưng một phần rất nhỏ photon (~1/10^7) trải qua sự thay đổi năng lượng do tương tác với dao động nội phân tử. Phổ Raman ghi nhận sự thay đổi tần số này, từ đó cung cấp thông tin đặc trưng về cấu trúc phân tử, liên kết hóa học và trạng thái vật liệu [Nguồn: Britannica].

Nguyên lý của hiện tượng Raman

Hiện tượng Raman dựa trên sự tương tác giữa ánh sáng và dao động vật lý của các phân tử. Khi photon va chạm với một phân tử, nó có thể:

  • Trải qua tán xạ đàn hồi (Rayleigh), năng lượng không đổi.
  • Trải qua tán xạ không đàn hồi (Raman), năng lượng photon thay đổi do chuyển giao năng lượng với phân tử.

Có hai dạng phổ Raman chính:

  • Stokes Raman: Photon mất năng lượng, xuất hiện khi phân tử ở trạng thái cơ bản hấp thụ năng lượng dao động.
  • Anti-Stokes Raman: Photon thu thêm năng lượng, ít phổ biến hơn vì cần phân tử đã ở trạng thái dao động kích thích.

Biểu thức toán học

Chênh lệch năng lượng giữa photon tới và photon tán xạ được mô tả bằng công thức:

ΔE=h(νiνs)\Delta E = h(\nu_i - \nu_s)

Trong đó:

  • ΔE \Delta E : Chênh lệch năng lượng (Joule hoặc eV)
  • h h : Hằng số Planck (6.626×10346.626 \times 10^{-34} Js)
  • νi \nu_i : Tần số ánh sáng tới (Hz)
  • νs \nu_s : Tần số ánh sáng tán xạ (Hz)

Đặc điểm chính của phổ Raman

Phổ Raman thể hiện các tín hiệu dao động phân tử dưới dạng các đỉnh trong đồ thị cường độ ánh sáng tán xạ theo độ dịch Raman (Raman shift):

  • Độ dịch Raman (cm-1): Chênh lệch tần số giữa ánh sáng tới và tán xạ, tính bằng đơn vị số sóng (wavenumber).
  • Vị trí đỉnh: Tương ứng với kiểu dao động nội phân tử như kéo giãn, uốn gập, xoắn.
  • Cường độ đỉnh: Tỷ lệ với độ thay đổi phân cực của phân tử trong quá trình dao động.
  • Độ rộng nửa đỉnh (FWHM): Cung cấp thông tin về mức độ trật tự tinh thể, ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất.

Ứng dụng của phổ Raman

Nhờ khả năng phân tích không phá hủy và độ đặc hiệu cao, phổ Raman có ứng dụng rộng rãi:

Trong hóa học

  • Xác định thành phần hóa học, cấu trúc liên kết và dạng đồng phân.
  • Theo dõi phản ứng hóa học trong thời gian thực.

Trong vật lý và vật liệu

  • Phân tích đặc tính của vật liệu 2D như graphene, MoS2.
  • Đánh giá ứng suất, biến dạng trong vi cấu trúc vật liệu bán dẫn [Nguồn: ACS Nano Letters].

Trong sinh học và y học

  • Chẩn đoán ung thư bằng nhận diện dấu hiệu phân tử bất thường.
  • Quan sát tế bào sống, mô và vi khuẩn mà không cần nhuộm màu [Nguồn: Nature Methods].

Trong khảo cổ và nghệ thuật

  • Xác định sắc tố trong tranh vẽ, phân tích gốm sứ cổ đại, đá quý.
  • Định danh vật liệu bảo quản hoặc chất gây ô nhiễm.

Các biến thể hiện đại của phổ Raman

Để cải thiện độ nhạy và khả năng ứng dụng, nhiều biến thể của phổ Raman được phát triển:

  • SERS (Surface-Enhanced Raman Spectroscopy): Tăng cường tín hiệu Raman hàng triệu lần nhờ hiệu ứng bề mặt plasmon kim loại nano [Nguồn: Accounts of Chemical Research].
  • TERS (Tip-Enhanced Raman Spectroscopy): Kết hợp với kính hiển vi lực nguyên tử (AFM) để đạt độ phân giải nano.
  • Resonance Raman Spectroscopy: Tín hiệu tăng mạnh khi bước sóng laser gần với bước sóng hấp thụ điện tử của mẫu.
  • Stimulated Raman Scattering (SRS): Tăng cường khả năng ghi hình Raman nhanh chóng trong sinh học sống.
  • Coherent Anti-Stokes Raman Scattering (CARS): Kỹ thuật phi tuyến cho tín hiệu mạnh hơn nhiều so với Raman thông thường.

Ưu điểm và hạn chế của phổ Raman

Ưu điểm

  • Không phá hủy mẫu, phân tích nhanh.
  • Không yêu cầu chuẩn bị mẫu phức tạp.
  • Phân tích mẫu ở pha rắn, lỏng hoặc khí.
  • Nhạy cảm cao với liên kết hóa học và cấu trúc nội phân tử.

Hạn chế

  • Tín hiệu tán xạ yếu, cần nguồn laser mạnh và detector nhạy.
  • Nền huỳnh quang có thể gây nhiễu mạnh tín hiệu Raman.
  • Giới hạn độ sâu thâm nhập khi nghiên cứu mẫu sinh học dày.

So sánh phổ Raman và phổ hồng ngoại (IR)

Tiêu chí Phổ Raman Phổ hồng ngoại (IR)
Nguyên lý Tán xạ ánh sáng Hấp thụ ánh sáng
Đặc trưng cảm ứng Thay đổi phân cực phân tử Thay đổi moment lưỡng cực
Ứng dụng Vật liệu vô cơ, mẫu nước, sinh học Phân tử hữu cơ, mẫu khô, khí
Ảnh hưởng nền Nhạy với huỳnh quang Ít ảnh hưởng nền

Kết luận

Phổ Raman là công cụ phân tích mạnh mẽ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc phân tử, vật liệu và hệ sinh học mà không gây tổn thương mẫu vật. Với sự phát triển của các biến thể công nghệ như SERS, TERS và SRS, phổ Raman đang mở rộng ứng dụng vào chẩn đoán y học, nghiên cứu vật liệu nano và bảo tồn di sản văn hóa. Tính không phá hủy, độ phân giải hóa học cao và khả năng phân tích trực tiếp đã đưa phổ Raman trở thành một trong những kỹ thuật phân tích quan trọng nhất của thế kỷ 21.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phổ raman:

Phổ Raman của Graphite Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 53 Số 3 - Trang 1126-1130 - 1970
Phổ Raman được báo cáo từ các tinh thể đơn của graphite và các vật liệu graphite khác. Các tinh thể đơn của graphite chỉ xuất hiện một phổ đơn ở 1575 cm−1. Đối với các vật liệu khác như graphite pyrolitic chịu ứng suất, graphite thương mại, than hoạt tính, bồ hóng và carbon thủy tinh, một phổ khác được phát hiện ở 1355 cm−1. Cường độ Raman của dải này tỉ lệ nghịch với kích thước tinh thể v...... hiện toàn bộ
#Phổ Raman #Tinh thể đơn #Graphite #Graphite Pyrolitic #Than hoạt tính #Bồ hóng #Carbon thủy tinh #Quy tắc lựa chọn k #Kích thước tinh thể #Lực hằng số trong mặt phẳng
Thăm Dò Phân Tử Đơn Và Hạt Nano Đơn Bằng Phương Pháp Tán Xạ Raman Cường Cường Độ Bề Mặt Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5303 - Trang 1102-1106 - 1997
Việc phát hiện quang học và phân tích quang phổ của các phân tử đơn lẻ và các hạt nano đơn đã được thực hiện ở nhiệt độ phòng thông qua việc sử dụng tán xạ Raman cường cường độ bề mặt. Các hạt nano colloidal bạc đơn lẻ đã được sàng lọc từ một quần thể lớn không đồng nhất dựa trên các đặc tính phụ thuộc kích thước đặc biệt và sau đó được sử dụng để khuếch đại các dấu hiệu quang phổ của các...... hiện toàn bộ
#các phân tử đơn lẻ #hạt nano đơn #tán xạ Raman cường độ bề mặt #rhodamine 6G #quang học #phân tích quang phổ #hệ số khuếch đại Raman #huỳnh quang.
Đặc trưng của phim kim cương bằng phổ Raman Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - - 1989
Khi công nghệ chuẩn bị phim kim cương bằng phương pháp CVD hỗ trợ plasma và các quy trình liên quan đã phát triển, phổ Raman đã nổi lên như một trong những công cụ đặc trưng chính cho các vật liệu kim cương. Kim cương lập phương có một chế độ phonon bậc nhất hoạt động Raman duy nhất tại tâm của vùng Brillouin. Sự hiện diện của các đường phổ Raman sắc nét cho phép kim cương lập phương được ...... hiện toàn bộ
#spectroscopy #diamond films #Raman #characterization #cubic diamond #hexagonal diamond #carbon graphit
Quang phổ Raman của anatase, TiO2 Dịch bởi AI
Journal of Raman Spectroscopy - Tập 7 Số 6 - Trang 321-324 - 1978
Tóm tắtQuang phổ Raman của anatase đã được quan sát trong các tinh thể tự nhiên và tổng hợp. Cả hai loại tinh thể đều cho thấy những đặc điểm quang phổ giống nhau. Dải Raman xuất hiện ở 516 cm−1 ở nhiệt độ phòng được chia thành hai đỉnh trung tâm ở 519 cm−1 và 513 cm−1 ở nhiệt độ thấp (73 K). Sáu tần số...... hiện toàn bộ
Quang phổ Raman của vật liệu dựa trên graphene và ứng dụng của nó trong các thiết bị liên quan Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 47 Số 5 - Trang 1822-1873

Nhóm nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quát về sự phát triển của quang phổ Raman của các vật liệu dựa trên graphene, từ các nghiên cứu cơ bản đến ứng dụng trong thiết bị.

Từ Photpho Đen Đến Photphore: Phương Pháp Tách Chất Dịch Cơ Bản, Sự Tiến Hóa Của Thông Số Tán Xạ Raman, Và Ứng Dụng Trong Quang Học Siêu Tốc Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 25 Số 45 - Trang 6996-7002 - 2015
Mặc dù photphore đã thu hút nhiều sự chú ý trong lĩnh vực điện tử và quang điện tử như một loại vật liệu hai chiều mới, nhưng các nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng vẫn bị hạn chế bởi các kỹ thuật tổng hợp hiện tại. Ở đây, một phương pháp tách lớp bằng dung môi cơ bản N-methyl-2-pyrrolidone (NMP) được mô tả để sản xuất photphore với độ ổn định trong nước tuyệt vời...... hiện toàn bộ
#photphore #tách lớp #tán xạ Raman #quang học siêu tốc
Symmetry breaking in nitrogen-doped amorphous carbon: Infrared observation of the Raman-activeGandDbands
American Physical Society (APS) - Tập 39 Số 18 - Trang 13053-13060
Multiphonon Raman Spectrum of Silicon
American Physical Society (APS) - Tập 7 Số 8 - Trang 3685-3697
Plasma-assisted fabrication of monolayer phosphorene and its Raman characterization
Nano Research - Tập 7 Số 6 - Trang 853-859 - 2014
Các hiệu ứng giam giữ phonon trong sự tán xạ Raman bởi nanocrystals TiO2 Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 72 Số 1 - Trang 73-75 - 1998
TiO2 nanocrystalline đã được thu được bằng phương pháp sol-gel thông qua việc kiểm soát kích thước tinh thể thông qua tỷ lệ nước/alkoxide. Các phổ Raman của các tinh thể nan anatase với kích thước trung bình từ 9.5–13.4 nm được báo cáo và mối tương quan giữa hình dạng băng Raman (vị trí đỉnh và độ rộng băng) của đặc điểm chính ở 144 cm−1 và kích thước tinh thể được thảo luận. Trong hệ thốn...... hiện toàn bộ
Tổng số: 922   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10